Vật chất:silicon đùn cao su ống và sợi thủy tinh bện
Điện áp chịu được: 2.5KV, 4KV, 7KV
Màu sắc bím tóc:trắng/đỏ/đen/nâu/vàng
Khả năng cháy:Tiêu chuẩn UL224VW-1
Tính linh hoạt và tính chất cơ học tốt
Khả năng chống axit và dầu
Các Ứng Dụng :
Sử dụng chung cho các thiết bị y tế, đồ gia dụng, thiết bị quân sự, động cơ, v.v.
Bất động sản:
Chịu được điện áp: 1.2KV; 1.5KV; 2.5KV; 4KV; 7KV
Nhiệt độ hoạt động: -50oC ~ 200oC
Cách nhiệt tuyệt vời
Ổn định
Khả năng chống dầu và hóa chất
Linh hoạt tốt
RoHS compliant
UL phê duyệt
Tờ ngày tháng:
HIỆU QUẢ | Độ bền kéo | Độ bền kéo | xé Strength | Âm lượng kháng | Độ bền điện môi | Cho phép |
Góc tổn thất điện môi tiếp tuyến
|
Chất chống cháy | Sử dụng phạm vi nhiệt độ |
Mpa(kg/cm2) | % | KN / m | Ω.m | KV / mm | 50HZ | 50HZ | UL-224 | (° C) | |
Chống cháy | 6.9 | 400 | 24.5 | 2 10 | 25 | 3.2 | 0.001 | VW-1 | -50 ~ 200 |
Kích thước bình thường | 6.9 | 400 | 24.5 | 2 10 | 25 | 3.2 | 0.001 | -- | -50 ~ 200 |
Đường kính trong (mm) | Độ dày thành (mm) | Bưu kiện | ||||
Tiêu chuẩn | Dung sai | 2.5KV | 4KV | 6KV | 7KV | M/cuộn |
0.5 | ± 0.2 | 0.25 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 200 |
1.0 | ± 0.2 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 200 |
1.5 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 200 |
2.0 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 200 |
2.5 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 200 |
3.0 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
3.5 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
4.0 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
4.5 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
5.0 | ± 0.3 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
6.0 | ± 0.5 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
7.0 | ± 0.5 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
8.0 | ± 0.5 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
9.0 | ± 0.5 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 100 |
10.0 | ± 0.5 | 0.50 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 |
11.0 | ± 0.5 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
12.0 | ± 0.5 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
13.0 | ± 0.5 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
14.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
15.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
16.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
17.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
18.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
19.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 | |
20.0 | ± 0.6 | 1.00 | 1.50 | 2.00 | 50 |